Tỷ giá hạch toán ngoại tệ tháng 4/2024 |
(Kèm theo Thông báo số 1641/TB-KBNN ngày 29/03/2024 của Kho bạc Nhà nước) |
|
|
|
|
Tên nước |
Tên ngoại tệ |
Ký hiệu |
Tỷ giá (*) |
ÚC |
AUSTRALIAN DOLLAR |
AUD |
15.699 |
CANADA |
CANADIAN DOLLAR |
CAD |
17.709 |
THỤY SĨ |
SWISS FRANC |
CNY |
3.334 |
TRUNG QUỐC |
YAN RENMINBI |
CHF |
27.161 |
ĐAN MẠCH |
DANISH KRONE |
DKK |
3.497 |
CHÂU ÂU |
EURO |
EUR |
26.068 |
ANH VÀ BẮC IRELAND |
POUND STERLING |
GBP |
30.497 |
ẤN ĐỘ |
INDIAN RUPEE |
INR |
289 |
NHẬT BẢN |
YEN |
JPY |
160 |
HÀN QUỐC |
WON |
KRW |
18 |
CÔ OÉT |
KUWAITI DINAR |
KWD |
77.408 |
MALAYSIA |
MALAYSIAN RINGGIT |
MYR |
5.073 |
NA UY |
NORWEGIAN KRONE |
NOK |
2.269 |
NEW ZEALAND |
NEWZELAND DOLLAR |
NZD |
14.639 |
Ả RẬP XÊÚT |
SAUDI RYAL |
SAR |
6.399 |
THỤY ĐIỂN |
SWEDISH KRONA |
SEK |
2.318 |
SINGAPORE |
SINGAPORE DOLLAR |
SGD |
17.898 |
THÁI LAN |
BAHT |
THB |
669 |
MỸ |
ĐÔ LA |
USD |
23.996 |
|
|
|
|
* Tỷ giá quy đổi VND/1 đồng ngoại tệ |
|
|