DANH SÁCH TRÁI PHIẾU
Mã trái phiếu:
Sàn giao dịch:

Ngày phát hành:
Ngày đáo hạn:


Mã trái phiếu Sàn giao dịch Loại trái phiếu Lãi suất (%) Kỳ hạn (năm) KL niêm yết Ngày phát hành Ngày đáo hạn
BCI40106 HSX Trái phiếu doanh nghiệp 8 3 132 15/09/2006 15/09/2009
CP061106 HSX Trái phiếu chính phủ 9 5 4920 21/06/2006 21/06/2011
CP061105 HSX Trái phiếu chính phủ 9 5 5000 07/06/2006 07/06/2011
BID1_106 HSX Trái phiếu doanh nghiệp 10 10 11886 19/05/2006 19/05/2016
CP061104 HSX Trái phiếu chính phủ 9 5 7000 17/05/2006 17/05/2011
CP061103 HSX Trái phiếu chính phủ 9 5 3500 10/05/2006 10/05/2011
CP061102 HSX Trái phiếu chính phủ 9 5 4000 26/04/2006 26/04/2011
BID1_200 HSX Trái phiếu doanh nghiệp 7 5 746 26/06/2000 26/06/2005
BID1_100 HSX Trái phiếu doanh nghiệp 7 5 831 26/01/2000 26/01/2005