Tỷ giá hạch toán ngoại tệ tháng 10/2019
(Kèm theo Thông báo số 5128/TB-KBNN ngày 30/09/2019 của Kho bạc Nhà nước)
Tên nước
Tên ngoại tệ
Ký hiệu
Tỷ giá (*)
ÚC
AUSTRALIAN DOLLAR
AUD
15,636
CANADA
CANADIAN DOLLAR
CAD
17,532
THỤY SĨ
SWISS FRANC
CHF
23,376
TRUNG QUỐC
YAN RENMINBI
CNY
3,246
ĐAN MẠCH
DANISH KRONE
DKK
3,388
CHÂU ÂU
EURO
EUR
25,431
ANH VÀ BẮC IRELAND
POUND STERLING
GBP
28,570
ẤN ĐỘ
INDIAN RUPEE
INR
328
NHẬT BẢN
YEN
JPY
214
HÀN QUỐC
WON
KRW
19
CÔ OÉT
KUWAITI DINAR
KWD
77,140
MALAYSIA
MALAYSIAN RINGGIT
MYR
5,523
NA UY
NORWEGIAN KRONE
NOK
2,549
NEW ZEALAND
NEWZELAND DOLLAR
NZD
14,555
Ả RẬP XÊÚT
SAUDI RYAL
SAR
6,171
THỤY ĐIỂN
SWEDISH KRONA
SEK
2,361
SINGAPORE
SINGAPORE DOLLAR
SGD
16,770
THÁI LAN
BAHT
THB
756
MỸ
ĐÔ LA
USD
23,142
* Tỷ giá quy đổi VND/1 đồng ngoại tệ
Phan Thị Thu Hà
Tỷ giá hạch toán tháng 01/2022 (13/12/2022)
Tỷ giá hạch toán tháng 11/2022 (09/12/2022)
Tỷ giá hạch toán ngoại tệ tháng 08/2022 (03/08/2022)
Tỷ giá hạch toán ngoại tệ tháng 7/2022 (21/07/2022)
Tỷ giá hạch toán ngoại tệ tháng 3/2022 (21/03/2022)
Tỷ giá hạch toán ngoại tệ tháng 2/2022 (11/03/2022)
Tỷ giá hạch toán ngoại tệ tháng 12/2021 (08/12/2021)
Tỷ giá hạch toán ngoại tệ tháng 10/2021 (12/10/2021)
Tỷ giá hạch toán ngoại tệ tháng 9/2021 (12/10/2021)
Tỷ giá hạch toán tháng 2/2021 (12/04/2021)
Khách đang online: 18
Tổng số truy cập: