Tỷ giá hạch toán ngoại tệ tháng 3/2020 |
(Kèm theo Thông báo số 1004/TB-KBNN ngày 28/02/2020 của Kho bạc Nhà nước) |
|
|
|
|
Tên nước |
Tên ngoại tệ |
Ký hiệu |
Tỷ giá (*) |
ÚC |
AUSTRALIAN DOLLAR |
AUD |
15,274 |
CANADA |
CANADIAN DOLLAR |
CAD |
17,326 |
THỤY SĨ |
SWISS FRANC |
CHF |
23,935 |
TRUNG QUỐC |
YAN RENMINBI |
CNY |
3,317 |
ĐAN MẠCH |
DANISH KRONE |
DKK |
3,414 |
CHÂU ÂU |
EURO |
EUR |
25,513 |
ANH VÀ BẮC IRELAND |
POUND STERLING |
GBP |
29,765 |
ẤN ĐỘ |
INDIAN RUPEE |
INR |
324 |
NHẬT BẢN |
YEN |
JPY |
212 |
HÀN QUỐC |
WON |
KRW |
19 |
CÔ OÉT |
KUWAITI DINAR |
KWD |
74,894 |
MALAYSIA |
MALAYSIAN RINGGIT |
MYR |
5,502 |
NA UY |
NORWEGIAN KRONE |
NOK |
2,470 |
NEW ZEALAND |
NEWZELAND DOLLAR |
NZD |
14,602 |
Ả RẬP XÊÚT |
SAUDI RYAL |
SAR |
6,191 |
THỤY ĐIỂN |
SWEDISH KRONA |
SEK |
2,401 |
SINGAPORE |
SINGAPORE DOLLAR |
SGD |
16,584 |
THÁI LAN |
BAHT |
THB |
734 |
MỸ |
ĐÔ LA |
USD |
23,217.00 |
|
|
|
|
* Tỷ giá quy đổi VND/1 đồng ngoại tệ |
|
|