Tỷ giá hạch toán ngoại tệ tháng 4/2020
(Kèm theo Thông báo số 1721/TB-KBNN ngày 31/03/2020 của Kho bạc Nhà nước)
Tên nước |
Tên ngoại tệ |
Ký hiệu |
Tỷ giá (*) |
ÚC |
AUSTRALIAN DOLLAR |
AUD |
14,336 |
CANADA |
CANADIAN DOLLAR |
CAD |
16,355 |
THỤY SĨ |
SWISS FRANC |
CHF |
24,192 |
TRUNG QUỐC |
YAN RENMINBI |
CNY |
3,271 |
ĐAN MẠCH |
DANISH KRONE |
DKK |
3,425 |
CHÂU ÂU |
EURO |
EUR |
25,521 |
ANH VÀ BẮC IRELAND |
POUND STERLING |
GBP |
28,672 |
ẤN ĐỘ |
INDIAN RUPEE |
INR |
308 |
NHẬT BẢN |
YEN |
JPY |
214 |
HÀN QUỐC |
WON |
KRW |
179 |
CÔ OÉT |
KUWAITI DINAR |
KWD |
74,916 |
MALAYSIA |
MALAYSIAN RINGGIT |
MYR |
5,376 |
NA UY |
NORWEGIAN KRONE |
NOK |
2,203 |
NEW ZEALAND |
NEWZELAND DOLLAR |
NZD |
13,990 |
Ả RẬP XÊÚT |
SAUDI RYAL |
SAR |
6,177 |
THỤY ĐIỂN |
SWEDISH KRONA |
SEK |
2,311 |
SINGAPORE |
SINGAPORE DOLLAR |
SGD |
16,355 |
THÁI LAN |
BAHT |
THB |
712 |
MỸ |
ĐÔ LA |
USD |
23,224 |
* Tỷ giá quy đổi VND/1 đồng ngoại tệ