Tỷ giá hạch toán ngoại tệ tháng 03/2018 |
Trích từ Thông báo số 755/TB-KBNN ngày 28/02/2018 về Thông báo tỷ giá hạch toán ngoại tệ tháng 03/2018 của Kho bạc Nhà nước |
|
|
|
|
Tên nước |
Tên ngoại tệ |
Ký hiệu |
Tỷ giá (*) |
ÚC |
AUSTRALIAN DOLLAR |
AUD |
17,482 |
CANADA |
CANADIAN DOLLAR |
CAD |
17,577 |
THỤY SĨ |
SWISS FRANC |
CHF |
23,902 |
TRUNG QUỐC |
YAN RENMINBI |
CNY |
3,547 |
ĐAN MẠCH |
DANISH KRONE |
DKK |
3,688 |
CHÂU ÂU |
EURO |
EUR |
27,454 |
ANH VÀ BẮC IRELAND |
POUND STERLING |
GBP |
31,217 |
ẤN ĐỘ |
INDIAN RUPEE |
INR |
346 |
NHẬT BẢN |
YEN |
JPY |
210 |
HÀN QUỐC |
WON |
KRW |
21 |
CÔ OÉT |
KUWAITI DINAR |
KWD |
74,947 |
MALAYSIA |
MALAYSIAN RINGGIT |
MYR |
5,715 |
NA UY |
NORWEGIAN KRONE |
NOK |
2,852 |
NEW ZEALAND |
NEWZELAND DOLLAR |
NZD |
16,221 |
Ả RẬP XÊÚT |
SAUDI RYAL |
SAR |
5,983 |
THỤY ĐIỂN |
SWEDISH KRONA |
SEK |
2,729 |
SINGAPORE |
SINGAPORE DOLLAR |
SGD |
16,943 |
THÁI LAN |
BAHT |
THB |
713 |
MỸ |
ĐÔ LA |
USD |
22,439 |
|
|
|
|
* Tỷ giá quy đổi VND/1 đồng ngoại tệ |
|
|