Tỷ giá hạch toán ngoại tệ tháng 3/2024 |
(Kèm theo Thông báo số 1086/TB-KBNN ngày 29/02/2024 của Kho bạc Nhà nước) |
|
|
|
|
Tên nước |
Tên ngoại tệ |
Ký hiệu |
Tỷ giá (*) |
ÚC |
AUSTRALIAN DOLLAR |
AUD |
15.671 |
CANADA |
CANADIAN DOLLAR |
CAD |
17.773 |
THỤY SĨ |
SWISS FRANC |
CNY |
3.337 |
TRUNG QUỐC |
YAN RENMINBI |
CHF |
27.416 |
ĐAN MẠCH |
DANISH KRONE |
DKK |
3.467 |
CHÂU ÂU |
EURO |
EUR |
25.846 |
ANH VÀ BẮC IRELAND |
POUND STERLING |
GBP |
30.285 |
ẤN ĐỘ |
INDIAN RUPEE |
INR |
289 |
NHẬT BẢN |
YEN |
JPY |
161 |
HÀN QUỐC |
WON |
KRW |
18 |
CÔ OÉT |
KUWAITI DINAR |
KWD |
77.347 |
MALAYSIA |
MALAYSIAN RINGGIT |
MYR |
5.034 |
NA UY |
NORWEGIAN KRONE |
NOK |
2.274 |
NEW ZEALAND |
NEWZELAND DOLLAR |
NZD |
14.675 |
Ả RẬP XÊÚT |
SAUDI RYAL |
SAR |
6.394 |
THỤY ĐIỂN |
SWEDISH KRONA |
SEK |
2.293 |
SINGAPORE |
SINGAPORE DOLLAR |
SGD |
17.843 |
THÁI LAN |
BAHT |
THB |
671 |
MỸ |
ĐÔ LA |
USD |
23.978 |
|
|
|
|
* Tỷ giá quy đổi VND/1 đồng ngoại tệ |
|
|