Tỷ giá hạch toán ngoại tệ tháng 6/2019 |
(Kèm theo Thông báo số 2589/TB-KBNN ngày 31/05/2019 của Kho bạc Nhà nước) |
|
|
|
|
Tên nước |
Tên ngoại tệ |
Ký hiệu |
Tỷ giá (*) |
ÚC |
AUSTRALIAN DOLLAR |
AUD |
15,899 |
CANADA |
CANADIAN DOLLAR |
CAD |
17,076 |
THỤY SĨ |
SWISS FRANC |
CHF |
22,825 |
TRUNG QUỐC |
YAN RENMINBI |
CNY |
3,341 |
ĐAN MẠCH |
DANISH KRONE |
DKK |
3,441 |
CHÂU ÂU |
EURO |
EUR |
25,614 |
ANH VÀ BẮC IRELAND |
POUND STERLING |
GBP |
29,181 |
ẤN ĐỘ |
INDIAN RUPEE |
INR |
330 |
NHẬT BẢN |
YEN |
JPY |
211 |
HÀN QUỐC |
WON |
KRW |
19 |
CÔ OÉT |
KUWAITI DINAR |
KWD |
76,843 |
MALAYSIA |
MALAYSIAN RINGGIT |
MYR |
5,502 |
NA UY |
NORWEGIAN KRONE |
NOK |
2,629 |
NEW ZEALAND |
NEWZELAND DOLLAR |
NZD |
14,969 |
Ả RẬP XÊÚT |
SAUDI RYAL |
SAR |
6,147 |
THỤY ĐIỂN |
SWEDISH KRONA |
SEK |
2,419 |
SINGAPORE |
SINGAPORE DOLLAR |
SGD |
16,705 |
THÁI LAN |
BAHT |
THB |
725 |
MỸ |
ĐÔ LA |
USD |
23,053 |
|
|
|
|
* Tỷ giá quy đổi VND/1 đồng ngoại tệ |
|
|
|
|
|
|