|
|
|
|
|
|
|
Đơn vị: triệu VND |
Mã |
Tên Bộ/địa phương |
Kế hoạch vốn được giao |
Kế hoạch vốn đã nhập TABMIS |
Tỷ lệ (%) |
Giải ngân thực đến 31/3/2020 |
Tỷ lệ (%) |
Tổng |
GTGC |
CCTCTN (15/3) |
Tổng cộng |
56,700,000.00 |
36,233,312.00 |
63.90 |
2,666,706.38 |
2,385,444.38 |
281,262.00 |
4.70 |
Địa phương |
38,484,050.00 |
22,843,404.00 |
59.36 |
1,595,280.30 |
1,314,018.30 |
281,262.00 |
4.15 |
0000001 |
Thành phố Hà Nội |
3,299,500.00 |
3,200,156.00 |
96.99 |
602,285.69 |
602,285.69 |
0.00 |
18.25 |
0000002 |
Tỉnh Hà Giang |
1,118,100.00 |
613,123.00 |
54.84 |
11,125.06 |
11,125.06 |
0.00 |
0.99 |
0000004 |
Tỉnh Cao Bằng |
876,000.00 |
446,684.00 |
50.99 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0000006 |
Tỉnh Bắc Kan |
808,200.00 |
446,038.00 |
55.19 |
57,823.46 |
57,823.46 |
0.00 |
7.15 |
0000008 |
Tỉnh Tuyên Quang |
377,800.00 |
303,800.00 |
80.41 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0000011 |
Tỉnh Điện Biên |
423,100.00 |
375,447.00 |
88.74 |
5,748.00 |
0.00 |
5,748.00 |
1.36 |
0000010 |
Tỉnh Lào Cai |
1,050,700.00 |
967,250.00 |
92.06 |
37,564.00 |
0.00 |
37,564.00 |
3.58 |
0000012 |
Tỉnh Lai Châu |
361,500.00 |
43,800.00 |
12.12 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0000014 |
Tỉnh Sơn La |
530,500.00 |
40,672.00 |
7.67 |
27,378.62 |
27,378.62 |
0.00 |
5.16 |
0000015 |
Tỉnh Yên Bái |
850,000.00 |
506,454.00 |
59.58 |
5,961.00 |
0.00 |
5,961.00 |
0.70 |
0000017 |
Tỉnh Hòa Bình |
734,500.00 |
410,776.00 |
55.93 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0000019 |
Tỉnh Thái Nguyên |
452,900.00 |
410,271.00 |
90.59 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0000020 |
Tỉnh Lạng Sơn |
478,600.00 |
450,647.00 |
94.16 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0000022 |
Tỉnh Quảng Ninh |
572,300.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0000023 |
Tỉnh Bắc Giang |
581,200.00 |
400,257.00 |
68.87 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0000025 |
Tỉnh Phú Thọ |
293,400.00 |
100,000.00 |
34.08 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0000026 |
Tỉnh Vĩnh Phúc |
90,500.00 |
90,500.00 |
100.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0000027 |
Tỉnh Bắc Ninh |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
|
0000030 |
Tỉnh Hải Dương |
115,200.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0000031 |
Thành phố Hải Phòng |
662,000.00 |
607,033.00 |
91.70 |
42,390.76 |
42,390.76 |
0.00 |
6.40 |
0000033 |
Tỉnh Hưng Yên |
102,800.00 |
80,000.00 |
77.82 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0000034 |
Tỉnh Thái Bình |
254,500.00 |
143,760.00 |
56.49 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0000035 |
Tỉnh Hà Nam |
486,000.00 |
42,890.00 |
8.83 |
42,890.00 |
42,890.00 |
0.00 |
8.83 |
0000036 |
Tỉnh Nam Định |
81,200.00 |
76,800.00 |
94.58 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0000037 |
Tỉnh Ninh Bình |
235,800.00 |
139,491.00 |
59.16 |
31,030.00 |
0.00 |
31,030.00 |
13.16 |
0000038 |
Tỉnh Thanh Hóa |
463,500.00 |
248,288.00 |
53.57 |
24,307.70 |
24,307.70 |
0.00 |
5.24 |
0000040 |
Tỉnh Nghệ An |
453,700.00 |
0.00 |
0.00 |
83,588.18 |
83,588.18 |
0.00 |
18.42 |
0000042 |
Tỉnh Hà Tĩnh |
859,800.00 |
666,802.00 |
77.55 |
13,345.25 |
8,361.25 |
4,984.00 |
1.55 |
0000044 |
Tỉnh Quảng Bình |
898,000.00 |
639,331.00 |
71.19 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0000045 |
Tỉnh Quảng Trị |
1,288,900.00 |
670,377.00 |
52.01 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0000046 |
Tỉnh Thừa Thiên Huế |
1,245,700.00 |
1,101,423.00 |
88.42 |
3,448.25 |
842.25 |
2,606.00 |
0.28 |
0000048 |
Thành phố Đà Nẵng |
769,000.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0000049 |
Tỉnh Quảng Nam |
912,200.00 |
815,409.00 |
89.39 |
32,417.40 |
32,417.40 |
0.00 |
3.55 |
0000051 |
Tỉnh Quảng Ngãi |
590,600.00 |
342,870.00 |
58.05 |
33,207.00 |
0.00 |
33,207.00 |
5.62 |
0000052 |
Tỉnh Bình Định |
1,041,000.00 |
787,924.00 |
75.69 |
253,744.69 |
214,955.69 |
38,789.00 |
24.38 |
0000054 |
Tỉnh Phú Yên |
340,300.00 |
146,782.00 |
43.13 |
72,266.00 |
0.00 |
72,266.00 |
21.24 |
0000056 |
Tỉnh Khánh Hòa |
318,700.00 |
272,024.00 |
85.35 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0000058 |
Tỉnh Ninh Thuận |
702,600.00 |
583,011.00 |
82.98 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0000060 |
Tỉnh Bình Thuận |
281,000.00 |
180,095.00 |
64.09 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0000062 |
Tỉnh Kon Tum |
505,200.00 |
319,125.00 |
63.17 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0000064 |
Tỉnh Gia Lai |
390,400.00 |
390,400.00 |
100.00 |
8,952.27 |
8,952.27 |
0.00 |
2.29 |
0000066 |
Tỉnh Đắc Lắk |
639,900.00 |
393,352.00 |
61.47 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0000067 |
Tỉnh Đắk Nông |
256,900.00 |
108,332.00 |
42.17 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0000068 |
Tỉnh Lâm Đồng |
224,600.00 |
221,100.00 |
98.44 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0000070 |
Tỉnh Bình Phước |
43,700.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0000072 |
Tỉnh Tây Ninh |
192,000.00 |
192,000.00 |
100.00 |
53,275.59 |
53,275.59 |
0.00 |
27.75 |
0000074 |
Tỉnh Bình Dương |
505,200.00 |
156,580.00 |
30.99 |
87,169.34 |
87,169.34 |
0.00 |
17.25 |
0000075 |
Tỉnh Đồng Nai |
161,100.00 |
161,100.00 |
100.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0000077 |
Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
115,300.00 |
35,920.00 |
31.15 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0000079 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
5,044,991.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0000080 |
Tỉnh Long An |
296,500.00 |
296,500.00 |
100.00 |
3,109.00 |
0.00 |
3,109.00 |
1.05 |
0000082 |
Tỉnh Tiền Giang |
121,800.00 |
121,800.00 |
100.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0000083 |
Tỉnh Bến Tre |
373,600.00 |
99,091.00 |
26.52 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0000084 |
Tỉnh Trà Vinh |
316,182.00 |
316,182.00 |
100.00 |
2,002.46 |
1,324.46 |
678.00 |
0.63 |
0000086 |
Tỉnh Vĩnh Long |
228,800.00 |
158,616.00 |
69.33 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0000087 |
Tỉnh Đồng Tháp |
391,900.00 |
120,443.00 |
30.73 |
474.00 |
0.00 |
474.00 |
0.12 |
0000089 |
Tỉnh An Giang |
649,700.00 |
601,900.00 |
92.64 |
14,930.58 |
14,930.58 |
0.00 |
2.30 |
0000091 |
Tỉnh Kiên Giang |
327,500.00 |
253,986.00 |
77.55 |
34,811.00 |
0.00 |
34,811.00 |
10.63 |
0000092 |
Tỉnh Cần Thơ |
1,386,600.00 |
1,386,600.00 |
100.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0000093 |
Tỉnh Hậu Giang |
210,600.00 |
184,095.00 |
87.41 |
5,380.00 |
0.00 |
5,380.00 |
2.55 |
0000094 |
Tỉnh Sóc Trăng |
461,900.00 |
366,594.00 |
79.37 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0000095 |
Tỉnh Bạc Liêu |
219,477.00 |
190,603.00 |
86.84 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0000096 |
Tỉnh Cà Mau |
418,900.00 |
418,900.00 |
100.00 |
4,655.00 |
0.00 |
4,655.00 |
1.11 |
Bộ/ngành |
18,215,950.00 |
13,389,908.00 |
73.51 |
1,071,426.08 |
1,071,426.08 |
0.00 |
5.88 |
1053630 |
Bộ Quốc phòng |
1,253,600.00 |
1,128,600.00 |
90.03 |
345,737.63 |
345,737.63 |
0.00 |
27.58 |
1053629 |
Bộ Công an |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
|
1053769 |
Bộ Kế hoạch và Đầu tư |
103,600.00 |
103,600.00 |
100.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
1053610 |
Bộ NN và PTNT |
3,638,800.00 |
1,760,783.00 |
48.39 |
70,805.40 |
70,805.40 |
0.00 |
1.95 |
1057461 |
Bộ Giao thông - Vận tải |
6,131,400.00 |
4,042,984.00 |
65.94 |
631,567.28 |
631,567.28 |
0.00 |
10.30 |
1057112 |
Bộ Giáo dục và Đào tạo |
2,153,300.00 |
1,902,491.00 |
88.35 |
23,315.77 |
23,315.77 |
0.00 |
1.08 |
1057330 |
Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
245,800.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
1057505 |
Bộ Tài nguyên và Môi trường |
619,800.00 |
619,800.00 |
100.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
1113657 |
Viện Hàn lâm KH và CN Việt Nam |
2,230,600.00 |
2,230,600.00 |
100.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
1058752 |
Đại học quốc gia Hà Nội |
29,597.00 |
29,597.00 |
100.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
1055073 |
BQL Khu CN cao Hòa Lạc |
190,853.00 |
190,853.00 |
100.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
1054716 |
Bộ Công - Thương |
138,000.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
1057714 |
Bộ Y tế |
1,100,600.00 |
1,100,600.00 |
100.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
1002966 |
Tập đoàn Điện lực Việt Nam |
380,000.00 |
280,000.00 |
73.68 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |