Tỷ giá hạch toán ngoại tệ tháng 5/2021 |
(Kèm theo Thông báo số 2061/TB-KBNN ngày 29/04/2021 của Kho bạc Nhà nước) |
|
|
|
|
Tên nước |
Tên ngoại tệ |
Ký hiệu |
Tỷ giá (*) |
ÚC |
AUSTRALIAN DOLLAR |
AUD |
18.132 |
CANADA |
CANADIAN DOLLAR |
CAD |
18.890 |
THỤY SĨ |
SWISS FRANC |
CHF |
25.552 |
TRUNG QUỐC |
YAN RENMINBI |
CNY |
3.588 |
ĐAN MẠCH |
DANISH KRONE |
DKK |
3.791 |
CHÂU ÂU |
EURO |
EUR |
28.181 |
ANH VÀ BẮC IRELAND |
POUND STERLING |
GBP |
32.409 |
ẤN ĐỘ |
INDIAN RUPEE |
INR |
312 |
NHẬT BẢN |
YEN |
JPY |
214 |
HÀN QUỐC |
WON |
KRW |
21 |
CÔ OÉT |
KUWAITI DINAR |
KWD |
77.141 |
MALAYSIA |
MALAYSIAN RINGGIT |
MYR |
5.660 |
NA UY |
NORWEGIAN KRONE |
NOK |
2.847 |
NEW ZEALAND |
NEWZELAND DOLLAR |
NZD |
16.893 |
Ả RẬP XÊÚT |
SAUDI RYAL |
SAR |
6.186 |
THỤY ĐIỂN |
SWEDISH KRONA |
SEK |
2.789 |
SINGAPORE |
SINGAPORE DOLLAR |
SGD |
17.535 |
THÁI LAN |
BAHT |
THB |
743 |
MỸ |
ĐÔ LA |
USD |
23.204 |
|
|
|
|
* Tỷ giá quy đổi VND/1 đồng ngoại tệ |
|
|