Tỷ giá hạch toán ngoại tệ tháng 12/2017 |
Trích từ Thông báo số 5720/TB-KBNN ngày 30/11/2017 về Thông báo tỷ giá hạch toán ngoại tệ tháng 11/2017 của Kho bạc Nhà nước |
|
|
|
|
Tên nước |
Tên ngoại tệ |
Ký hiệu |
Tỷ giá (*) |
ÚC |
AUSTRALIAN DOLLAR |
AUD |
17.025 |
CANADA |
CANADIAN DOLLAR |
CAD |
17.461 |
THỤY SĨ |
SWISS FRANC |
CHF |
22.814 |
TRUNG QUỐC |
YAN RENMINBI |
CNY |
3.397 |
ĐAN MẠCH |
DANISH KRONE |
DKK |
3.577 |
CHÂU ÂU |
EURO |
EUR |
26.618 |
ANH VÀ BẮC IRELAND |
POUND STERLING |
GBP |
30.125 |
ẤN ĐỘ |
INDIAN RUPEE |
INR |
349 |
NHẬT BẢN |
YEN |
JPY |
200 |
HÀN QUỐC |
WON |
KRW |
21 |
CÔ OÉT |
KUWAITI DINAR |
KWD |
74.489 |
MALAYSIA |
MALAYSIAN RINGGIT |
MYR |
5.494 |
NA UY |
NORWEGIAN KRONE |
NOK |
2.722 |
NEW ZEALAND |
NEWZELAND DOLLAR |
NZD |
15.377 |
Ả RẬP XÊÚT |
SAUDI RYAL |
SAR |
5.987 |
THỤY ĐIỂN |
SWEDISH KRONA |
SEK |
2.684 |
SINGAPORE |
SINGAPORE DOLLAR |
SGD |
16.671 |
THÁI LAN |
BAHT |
THB |
690 |
MỸ |
ĐÔ LA |
USD |
22.451 |
|
|
|
|
* Tỷ giá quy đổi VND/1 đồng ngoại tệ |
|
|
|
|
|
|