Tỷ giá hạch toán ngoại tệ tháng 1/2019 |
(Kèm theo Thông báo số 6648 /TB-KBNN ngày 28/12/2018 của Kho bạc Nhà nước) |
|
|
|
|
Tên nước |
Tên ngoại tệ |
Ký hiệu |
Tỷ giá (*) |
ÚC |
AUSTRALIAN DOLLAR |
AUD |
16,040 |
CANADA |
CANADIAN DOLLAR |
CAD |
16,748 |
THỤY SĨ |
SWISS FRANC |
CHF |
23,242 |
TRUNG QUỐC |
YAN RENMINBI |
CNY |
3,320 |
ĐAN MẠCH |
DANISH KRONE |
DKK |
3,493 |
CHÂU ÂU |
EURO |
EUR |
26,180 |
ANH VÀ BẮC IRELAND |
POUND STERLING |
GBP |
28,832 |
ẤN ĐỘ |
INDIAN RUPEE |
INR |
325 |
NHẬT BẢN |
YEN |
JPY |
206 |
HÀN QUỐC |
WON |
KRW |
20 |
CÔ OÉT |
KUWAITI DINAR |
KWD |
75,923 |
MALAYSIA |
MALAYSIAN RINGGIT |
MYR |
5,475 |
NA UY |
NORWEGIAN KRONE |
NOK |
2,600 |
NEW ZEALAND |
NEWZELAND DOLLAR |
NZD |
15,287 |
Ả RẬP XÊÚT |
SAUDI RYAL |
SAR |
6,074 |
THỤY ĐIỂN |
SWEDISH KRONA |
SEK |
2,531 |
SINGAPORE |
SINGAPORE DOLLAR |
SGD |
16,626 |
THÁI LAN |
BAHT |
THB |
703 |
MỸ |
ĐÔ LA |
USD |
22,777 |
|
|
|
|
* Tỷ giá quy đổi VND/1 đồng ngoại tệ |
|
|