Tỷ giá hạch toán ngoại tệ tháng 11/2018 |
Trích từ Thông báo số 5362/TB-KBNN ngày 31/10/2018 về Thông báo tỷ giá hạch toán ngoại tệ tháng 11/2018 của Kho bạc Nhà nước |
|
|
|
|
Tên nước |
Tên ngoại tệ |
Ký hiệu |
Tỷ giá (*) |
ÚC |
AUSTRALIAN DOLLAR |
AUD |
16,113 |
CANADA |
CANADIAN DOLLAR |
CAD |
17,344 |
THỤY SĨ |
SWISS FRANC |
CHF |
22,720 |
TRUNG QUỐC |
YAN RENMINBI |
CNY |
3,264 |
ĐAN MẠCH |
DANISH KRONE |
DKK |
3,453 |
CHÂU ÂU |
EURO |
EUR |
25,818 |
ANH VÀ BẮC IRELAND |
POUND STERLING |
GBP |
28,759 |
ẤN ĐỘ |
INDIAN RUPEE |
INR |
308 |
NHẬT BẢN |
YEN |
JPY |
201 |
HÀN QUỐC |
WON |
KRW |
20 |
CÔ OÉT |
KUWAITI DINAR |
KWD |
75,733 |
MALAYSIA |
MALAYSIAN RINGGIT |
MYR |
5,435 |
NA UY |
NORWEGIAN KRONE |
NOK |
2,702 |
NEW ZEALAND |
NEWZELAND DOLLAR |
NZD |
14,850 |
Ả RẬP XÊÚT |
SAUDI RYAL |
SAR |
6,059 |
THỤY ĐIỂN |
SWEDISH KRONA |
SEK |
2,478 |
SINGAPORE |
SINGAPORE DOLLAR |
SGD |
16,345 |
THÁI LAN |
BAHT |
THB |
683 |
MỸ |
ĐÔ LA |
USD |
22,720 |
|
|
|
|
* Tỷ giá quy đổi VND/1 đồng ngoại tệ |
|
|
|
|
|
|