Tỷ giá hạch toán ngoại tệ tháng 12/2018 |
Trích từ Thông báo số 5991/TB-KBNN ngày 30/11/2018 về Thông báo tỷ giá hạch toán ngoại tệ tháng 12/2018 của Kho bạc Nhà nước |
|
|
|
|
Tên nước |
Tên ngoại tệ |
Ký hiệu |
Tỷ giá (*) |
ÚC |
AUSTRALIAN DOLLAR |
AUD |
16.591 |
CANADA |
CANADIAN DOLLAR |
CAD |
17.090 |
THỤY SĨ |
SWISS FRANC |
CHF |
22.730 |
TRUNG QUỐC |
YAN RENMINBI |
CNY |
3.271 |
ĐAN MẠCH |
DANISH KRONE |
DKK |
3.470 |
CHÂU ÂU |
EURO |
EUR |
25.830 |
ANH VÀ BẮC IRELAND |
POUND STERLING |
GBP |
29.141 |
ẤN ĐỘ |
INDIAN RUPEE |
INR |
326 |
NHẬT BẢN |
YEN |
JPY |
200 |
HÀN QUỐC |
WON |
KRW |
20 |
CÔ OÉT |
KUWAITI DINAR |
KWD |
75.767 |
MALAYSIA |
MALAYSIAN RINGGIT |
MYR |
5.425 |
NA UY |
NORWEGIAN KRONE |
NOK |
2.662 |
NEW ZEALAND |
NEWZELAND DOLLAR |
NZD |
15.568 |
Ả RẬP XÊÚT |
SAUDI RYAL |
SAR |
6.061 |
THỤY ĐIỂN |
SWEDISH KRONA |
SEK |
2.506 |
SINGAPORE |
SINGAPORE DOLLAR |
SGD |
16.591 |
THÁI LAN |
BAHT |
THB |
690 |
MỸ |
ĐÔ LA |
USD |
22.730 |
|
|
|
|
* Tỷ giá quy đổi VND/1 đồng ngoại tệ |
|
|